Phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup và Prototype A – Z

cover 34 e1701858311994

Phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup, và Prototype có thực sự quan trọng? Nếu bạn là một nhà thiết kế UI/UX, bạn cần nắm rõ và phân biệt được những khái niệm này mới có thể tạo ra những sản phẩm chất lượng và hiệu quả. Trong bài viết này, Top20review sẽ giúp bạn phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup, và Prototype một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa Sketch, Wireframe, Mockup, Prototype và điều này dẫn đến việc thực hiện các bước không đúng mục đích? Đừng lo lắng nữa! Hãy thử kết nối và tham khảo lời khuyên của các chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức BA tại ứng dụng tiện ích Askany. Đừng ngần ngại đặt lịch tư vấn 1:1 trực tiếp trên Askany để nhận được sự hỗ trợ chuyên sâu!

Khái niệm của Sketch, Wireframe, Mockup, và Prototype

Để phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup, và Prototype, bạn cần phải nắm rõ khái niệm của cả các giai đoạn này. Dưới đây là chi tiết về Sketch, Wireframe, Mockup và Prototype:

Sketch là gì?

Sketch là một bản vẽ tay hoặc bản phác thảo nhanh, với mục tiêu là diễn đạt ý tưởng và sáng kiến cho việc thiết kế sản phẩm. Đây là giai đoạn đầu tiên của quy trình thiết kế, khi nhóm đồng sáng tạo hoặc người thiết kế cần đưa ra các ý tưởng và khái niệm mà không bị ràng buộc bởi chi tiết hoặc cấu trúc cụ thể nào.

Sketch thường không chính xác và không chi tiết, tập trung vào việc truyền đạt cảm xúc và hình dung toàn cảnh của ý tưởng ban đầu. Ở bước này, bạn sẽ tạo ra một bản phác thảo nhanh, không cần sự chính xác, chỉ đơn giản là thể hiện sự sáng tạo và tư duy tự do.

Mục tiêu của việc sử dụng Sketch là bắt kịp ý tưởng ngay từ khi chúng vừa lóe lên trong đầu và chưa bị hạn chế bởi chi tiết hoặc cấu trúc cụ thể. Điều này giúp nhóm thiết kế nhanh chóng hiểu và truyền đạt ý tưởng cơ bản của dự án. Và Sketch đóng vai trò khá quan trọng trong việc xây dựng nền tảng cho các bước thiết kế tiếp theo như Wireframe, Mockup và Prototype.

Xem thêm: Scrum là gì?

Wireframe là gì?

Wireframe là một dạng biểu diễn hình ảnh đơn giản và không chi tiết về giao diện người dùng hoặc trang web. Mục tiêu của Wireframe là mô tả cấu trúc và bố cục chung của trang mà không chú ý đến các chi tiết hình ảnh hoặc thiết kế màu sắc. Bước này sẽ được thực hiện sau khi Sketch đạt yêu cầu.

Các Wireframe thường sử dụng các hình chữ nhật, đường và các đồ họa đơn giản để biểu diễn vị trí, khoảng cách giữa các phần tử trên giao diện. Chúng không chứa nhiều thông tin về mặt ngoại hình, mà tập trung vào cấu trúc, vị trí của các thành phần chính như thanh điều hướng, nút chức năng hoặc các khu vực chính trên trang.

Mục tiêu của Wireframe là tập trung vào cấu trúc thông tin và sự tương tác của người dùng với sản phẩm. Việc này giúp bên thiết kế định rõ vị trí và mối quan hệ giữa các phần tử trên trang, hỗ trợ việc xác định luồng công việc và cải thiện trải nghiệm người dùng. Wireframe là một công cụ hữu ích để thảo luận và đạt được sự đồng thuận từ các bên liên quan trước khi bắt đầu các giai đoạn thiết kế chi tiết hơn.

Mockup là gì?

Mockup là một dạng biểu diễn hình ảnh hoặc mô hình tĩnh của giao diện người dùng hoặc sản phẩm, thường được tạo ra sau giai đoạn Sketch và Wireframe trong quá trình thiết kế. Mockup mang lại một cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về việc giao diện sẽ trông như khi được triển khai, bao gồm các yếu tố như màu sắc, hình ảnh, văn bản và định dạng.

Khác với Sketch và Wireframe, Mockup tập trung vào việc hiển thị giao diện người dùng với mức độ chi tiết cao hơn. Điều này giúp đội ngũ thiết kế và phát triển, cũng như các bên liên quan, có cái nhìn chính xác về trải nghiệm người dùng và thiết kế tổng thể của sản phẩm. Mặc dù Mockup không có tính tương tác như Prototype, nhưng nó là một công cụ quan trọng để hiểu rõ và chia sẻ ý tưởng về thiết kế.

Mockup tạo cơ hội cho việc kiểm thử thị giác, giúp thu thập ý kiến phản hồi và điều chỉnh thiết kế trước khi bước vào giai đoạn phát triển chi tiết hơn. Điều này giúp nhà phát triển giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa lỗi sau này. Nhìn chung, Mockup là bước quan trọng giúp tăng hiệu suất và chất lượng của quá trình thiết kế sản phẩm.

Prototype là gì?

Prototype là một bản mô phỏng tương tác sản phẩm hoặc hệ thống trước khi có bản chính thức. Đây là bước thử nghiệm, đánh giá và kiểm thử các tính năng và tương tác trước khi sản phẩm chính thức được phát triển. Prototype giúp tạo ra một phiên bản demo sản phẩm, cho phép người dùng và nhóm phát triển tương tác với nó và cảm nhận trước về trải nghiệm cuối cùng mà sản phẩm sẽ mang lại.

Khác với các khái niệm như Sketch, Wireframe và Mockup, Prototype không chỉ là một bản tóm tắt cấu trúc hay hình ảnh tĩnh mà còn bao gồm các tính năng tương tác như nhấn nút, chuyển động và các tác vụ người dùng. Bước này giúp nhóm phát triển thử nghiệm ý tưởng, góp ý và điều chỉnh thiết kế trước khi dự án đi vào sản xuất.

Mục tiêu của việc sử dụng Prototype là giả lập và trải nghiệm thực tế của sản phẩm, từ đó nâng cao sự hiểu biết về yêu cầu người dùng và đảm bảo rằng thiết kế cuối cùng sẽ đáp ứng đúng nhu cầu và mong đợi. 

Điểm giống và khác nhau của Sketch, Wireframe, Mockup và Prototype

wireframes vs mockups vs prototypes header@2x 1200x502 1

Trong quá trình phát triển sản phẩm và thiết kế giao diện người dùng, cả Sketch, Wireframe, Mockup và Prototype đều đóng vai trò quan trọng, mỗi khái niệm đều có mục đích và tính chất riêng. Dưới đây là phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup và Prototype:

Sketch

Đặc điểm: Là bản vẽ tay hoặc digital sơ bộ để ghi lại ý tưởng và cấu trúc ban đầu, thường được tạo nhanh chóng để thể hiện ý tưởng chung và tạo cơ sở cho quá trình thiết kế.

Mục tiêu: Hiểu được cơ bản về cấu trúc và giao diện chung của sản phẩm, đồng thời tập trung vào ý tưởng và luồng làm việc sẽ thực hiện sắp tới.

Wireframe

Đặc điểm: Là bản thiết kế tương đối cơ bản với các hình dạng và ô trống đại diện cho các thành phần trên giao diện và thường không chứa màu sắc và chi tiết, tập trung chủ yếu vào cấu trúc và sắp xếp.

Mục tiêu: Xác định cấu trúc và vị trí của các phần tử trên giao diện, đồng thời được sử dụng để đánh giá và thảo luận về layout và sự sắp xếp.

Mockup

Đặc điểm: Là hình ảnh tĩnh hoặc biểu đồ minh họa chi tiết về giao diện, bao gồm màu sắc, font chữ,… và các chi tiết hình ảnh.

Mục tiêu: Hiển thị diện mạo chính xác của giao diện người dùng cuối cùng và được sử dụng để thu hút phản hồi về thiết kế từ các bên liên quan.

Prototype

Đặc điểm: Là phiên bản tương tác của sản phẩm, có thể chứa các kích thước và thao tác giống như sản phẩm cuối cùng, cho phép người dùng tương tác với giao diện để kiểm tra trải nghiệm người dùng.

Mục tiêu: Kiểm thử và đánh giá trải nghiệm người dùng, ngoài ra Prototype còn được dùng để làm rõ các chức năng và tương tác của sản phẩm.

Tóm lại, từ Sketch đến Wireframe, Mockup và Prototype, mỗi giai đoạn đều có mục tiêu và tính chất riêng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm để đảm bảo rằng ý tưởng được triển khai một cách hiệu quả và đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng.

>>>Tham khảo: Khóa học Business Analyst từ cơ bản đến nâng cao dành cho bạn.

Sau khi đọc bài viết này, bạn đã có thể phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup, và Prototype hay chưa? Chỉ cần kiên trì tìm hiểu, bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào quy trình thiết kế UI/UX của bạn để tạo ra những sản phẩm ấn tượng và hấp dẫn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về Sketch, Wireframe, Mockup và Prototype, hãy kết nối trò chuyện 1:1 với các chuyên gia uy tín trong ngành Business Analyst trên Askany để học hỏi những kinh nghiệm và bài học quý báu nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *