Chủ ngữ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng, và nó thường được đặt ở vị trí trước động từ. Chủ ngữ có vai trò nổi bật hơn vì mỗi câu tiếng Anh đều cần có chủ ngữ, trừ khi đó là câu cảm thán. Trong trường hợp câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về vị ngữ và tất cả các dạng vị ngữ trong tiếng Anh. Bạn muốn học tiếng Anh mà không cần đến trung tâm, các gia sư dạy tiếng Anh trên app Askany chính là sự lựa chọn hàng đầu cho bạn.
Mục lục
Định nghĩa chủ ngữ trong tiếng Anh
\
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chủ ngữ (subject) là một thành phần cú pháp trong một câu, thường được đặt ở vị trí trước động từ. Chủ ngữ thường là người, vật hoặc sự việc mà câu đang nói về hoặc mô tả.
Chủ ngữ thường là nguyên tắc xác định động từ chủ động trong câu, nghĩa là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc mang lại tác động. Ví dụ:
- “She sings beautifully.” (Cô ấy hát đẹp.) Trong câu này, chủ ngữ là “she” (cô ấy) vì đó là người thực hiện hành động “sings” (hát).
- “The dog is barking loudly.” (Con chó đang sủa to.) Chủ ngữ là “the dog” (con chó) vì đó là vật thực hiện hành động “is barking” (đang sủa).
- “The book on the table belongs to me.” (Cuốn sách trên bàn thuộc về tôi.) Chủ ngữ là “the book on the table” (cuốn sách trên bàn) vì đó là vật đang được miêu tả.
Chủ ngữ có thể là một danh từ, đại từ, cụm danh từ, đại từ riêng, hay thậm chí là một mệnh đề hoàn chỉnh. Muốn sử dụng chủ ngữ trong tiếng Anh nhuần nhuyễn, hãy đăng ký học cùng các giáo viên dạy tiếng Anh giỏi nhất hiện nay trên ứng dụng học tiếng Anh online Askany.
Phân loại
Chủ ngữ là cụm danh từ
Chính xác, trong tiếng Anh, chủ ngữ có thể là một cụm danh từ. Một cụm danh từ là một nhóm từ gồm nhiều từ được sử dụng như một đơn vị duy nhất để thay thế cho một người, vật hoặc sự việc. Cụm danh từ có thể bao gồm danh từ chính và các từ quan hệ khác như mạo từ, tính từ, đại từ, giới từ, và cả một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
- “My sister and I are going to the park.” (Chị gái và tôi sẽ đi công viên.) Trong câu này, “My sister and I” là một cụm danh từ, đại diện cho người thực hiện hành động “are going” (đi).
- “The big black cat with green eyes is sleeping.” (Con mèo đen lớn có đôi mắt màu xanh đang ngủ.) Trong câu này, “The big black cat with green eyes” là một cụm danh từ, đại diện cho con vật đang thực hiện hành động “is sleeping” (đang ngủ).
- “The fact that he lied surprised me.” (Sự thật là anh ta đã nói dối làm tôi ngạc nhiên.) Trong câu này, “The fact that he lied” là một cụm danh từ, đại diện cho sự việc đang làm cho tôi ngạc nhiên.
Chủ ngữ là đại từ
Đúng, chủ ngữ trong tiếng Anh có thể là đại từ. Đại từ là một loại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Chúng thường đặt ở vị trí chủ đề trong câu và thay thế cho người, vật, hoặc sự việc mà câu đang nói về.
Ví dụ:
- “He is my brother.” (Anh ấy là anh trai của tôi.) Trong câu này, “He” là một đại từ và đó là chủ ngữ của câu.
- “They are coming to the party.” (Họ đang đến bữa tiệc.) Trong câu này, “They” là một đại từ và đó là chủ ngữ của câu.
- “It is raining outside.” (Trời đang mưa.) Trong câu này, “It” là một đại từ và đó là chủ ngữ của câu. Trong trường hợp này, “It” được sử dụng như một đại từ vô danh để chỉ trạng thái thời tiết.
Đại từ là một phần quan trọng trong việc tránh lặp lại danh từ và tạo sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý kiến trong tiếng Anh. Chù ngữ là một phần chính không thể thiếu khi giao tiếp, vì thế hãy cùng các giáo viên luyện speaking biết thêm nhiều mẫu chủ ngữ đa dạng hơn, giúp bạn nói tiếng Anh hay hơn. Ngoài ra các giáo viên tại Askany cũng sẽ giúp bạn tự học toeic tại nhà hiệu quả mà không cần đến trung tâm.
Chủ ngữ là những dạng đặc biệt
Trong tiếng Anh, chủ ngữ có thể là những dạng đặc biệt như sau:
- Chủ ngữ gốc câu (base sentence subject): Đây là chủ ngữ được đặt trực tiếp trước động từ trong câu thông thường. Ví dụ: “She sings beautifully.” (Cô ấy hát đẹp.) Trong câu này, chủ ngữ gốc câu là “she” (cô ấy).
- Chủ ngữ hình thức (dummy subject): Đây là một chủ ngữ không mang ý nghĩa cụ thể, thường được sử dụng trong một số câu với động từ “be” như “it is” hoặc “there is/are”. Ví dụ: “It is raining outside.” (Trời đang mưa.) Trong câu này, “it” là chủ ngữ hình thức.
- Chủ ngữ đảo ngữ (inverted subject): Đây là trường hợp khi chủ ngữ được đặt sau động từ trong câu để làm nổi bật hoặc thể hiện sự phủ định. Ví dụ: “Never have I seen such a beautiful sunset.” (Chưa từng tôi thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.) Trong câu này, “I” là chủ ngữ đảo ngữ.
- Chủ ngữ toàn cục (whole sentence subject): Đây là trường hợp khi toàn bộ một câu hoặc một mệnh đề được sử dụng làm chủ ngữ. Ví dụ: “That she arrived late surprised everyone.” (Việc cô ấy đến muộn làm bất ngờ mọi người.) Trong câu này, “That she arrived late” là chủ ngữ toàn cục.
Những dạng đặc biệt này được sử dụng để làm nổi bật thông tin hoặc thay đổi cấu trúc câu trong tiếng Anh.
Xem thêm: bằng CEFR là gì và có giá trị ra sao?
Trên đây là những kiến thức căn bản về chủ ngữ trong tiếng Anh. Kiến thức cơ bản là vô cùng quan trọng nếu muốn giỏi tiếng Anh. Chính vì vậy hãy đăng ký học tập cùng những giáo viên thực lực trên ứng dụng Askany.