Bạn có biết rằng marketing là một trong những hoạt động quan trọng nhất để tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn? Nhưng làm thế nào để biết được marketing của bạn có hiệu quả hay không? Làm thế nào để đo lường và cải thiện hiệu suất marketing của bạn? Đó chính là lúc bạn cần đến 15 chỉ số kpi marketing. Trong bài viết này, Top20review sẽ giới thiệu cho bạn các chỉ số KPI Marketing quan trọng dành cho doanh nghiệp, xem ngay !
Mục lục
KPI Marketing là gì?
Kpi marketing là viết tắt của Key Performance Indicator, tức là chỉ số đánh giá hiệu suất marketing. Kpi marketing là các công cụ đo lường, đánh giá độ hiệu quả của các hoạt động, chiến dịch, kênh marketing của doanh nghiệp, được thể hiện qua các số liệu, tỷ lệ, chỉ tiêu định lượng.
Kpi marketing giúp doanh nghiệp có thể xác định được mục tiêu, kế hoạch, chiến lược marketing cụ thể và rõ ràng. Kpi marketing cũng giúp doanh nghiệp có thể theo dõi, phân tích, đánh giá và cải thiện hiệu suất marketing một cách khoa học và chính xác.
Tùy vào từng mục tiêu, hoạt động, chiến dịch, kênh marketing khác nhau mà doanh nghiệp sẽ có những kpi marketing khác nhau. Tuy nhiên, có một số kpi marketing chung và quan trọng nhất mà mọi doanh nghiệp cần biết và áp dụng. Dưới đây là 15 chỉ số kpi marketing quan trọng nhất cho doanh nghiệp của bạn.
15 chỉ số kpi marketing quan trọng nhất cho doanh nghiệp của bạn
1. Số lượng khách hàng tiềm năng (Lead)
Khách hàng tiềm năng là những người đã biết đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp và có hành vi tương tác với doanh nghiệp, ví dụ như để lại thông tin liên hệ, yêu cầu tư vấn đăng ký nhận báo giá, tải tài liệu miễn phí…
Số lượng khách hàng tiềm năng là một trong những kpi marketing quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của các hoạt động thu hút khách hàng của doanh nghiệp. Số lượng khách hàng tiềm năng càng cao thì cơ hội bán hàng càng cao.
Số lượng khách hàng tiềm năng có thể được tính theo công thức:
Số lượng khách hàng tiềm năng = Số lượng người truy cập website x Tỷ lệ chuyển đổi người truy cập thành khách hàng tiềm năng
THAM KHẢO CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
- 4P trong marketing du lịch hiệu quả nhất
- 5 đúng trong marketing Dược mà bạn nên biết
- Tư vấn chiến lược Marketing cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
2. Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng (Qualified Lead)
Không phải tất cả các khách hàng tiềm năng đều có khả năng trở thành khách hàng thực sự. Một số khách hàng tiềm năng chỉ là người tò mò, không có nhu cầu hoặc không có ngân sách để mua sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Do đó, doanh nghiệp cần phải phân loại và xác định được những khách hàng tiềm năng chất lượng, tức là những người có nhu cầu, có ngân sách và có ý định mua sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.
Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng là một kpi marketing quan trọng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động chăm sóc khách hàng của doanh nghiệp. Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng càng cao thì tỷ lệ chuyển đổi khách hàng càng cao.
Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng có thể được tính theo công thức:
Số lượng khách hàng tiềm năng chất lượng = Số lượng khách hàng tiềm năng x Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng tiềm năng chất lượng
3. Chi phí để thu về 1 khách hàng tiềm năng (Cost per Lead)
Chi phí để thu về 1 khách hàng tiềm năng là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing theo chi phí. Chi phí để thu về 1 khách hàng tiềm năng càng thấp thì hiệu quả marketing càng cao.
Chi phí để thu về 1 khách hàng tiềm năng có thể được tính theo công thức:
Chi phí để thu về 1 khách hàng tiềm năng = Tổng chi phí marketing / Số lượng khách hàng tiềm năng
4. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost per Conversion)
Chi phí trên mỗi chuyển đổi là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing theo doanh thu. Chi phí trên mỗi chuyển đổi càng thấp thì hiệu quả marketing càng cao.
Chi phí trên mỗi chuyển đổi có thể được tính theo công thức:
Chi phí trên mỗi chuyển đổi = Tổng chi phí marketing / Số lượng khách hàng
5. Số lượng người truy cập trang website (Website traffic)
Số lượng người truy cập trang website là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động tạo ra sự nhận biết và thu hút khách hàng của doanh nghiệp. Số lượng người truy cập trang website càng cao thì cơ hội tạo ra khách hàng tiềm năng càng cao.
Số lượng người truy cập trang website có thể được theo dõi bằng các công cụ như Google Analytics, Facebook Pixel, hoặc các công cụ khác.
6. Nguồn gốc của người truy cập trang website (Website traffic source)
Nguồn gốc của người truy cập trang website là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các kênh marketing khác nhau của doanh nghiệp. Nguồn gốc của người truy cập trang website cho biết được người dùng đến từ đâu, ví dụ như từ công cụ tìm kiếm, từ mạng xã hội, từ email, từ quảng cáo, từ liên kết…
Nguồn gốc của người truy cập trang website giúp doanh nghiệp có thể biết được kênh marketing nào mang lại lượng người dùng cao nhất, chất lượng nhất và chi phí thấp nhất. Từ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu và điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp.
Nguồn gốc của người truy cập trang website có thể được theo dõi bằng các công cụ như Google Analytics, Facebook Pixel, hoặc các công cụ khác.
7. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web (Average time on site)
Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web là kpi marketing đánh giá hiệu quả của nội dung trang web của doanh nghiệp. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web cho biết được mức độ hấp dẫn, thuyết phục và cung cấp giá trị của nội dung trang web đối với người dùng. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web càng cao thì chất lượng nội dung trang web càng cao.
Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web có thể được tính theo công thức:
Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web = Tổng thời gian người dùng ở lại trên tất cả các trang / Số lượng người dùng
8. Tỷ lệ thoát khỏi trang web (Bounce rate)
Tỷ lệ thoát khỏi trang web là kpi marketing đánh giá hiệu quả của nội dung và thiết kế trang web của doanh nghiệp. Tỷ lệ thoát khỏi trang web là tỷ lệ phần trăm người dùng chỉ xem một trang duy nhất và rời khỏi website mà không thực hiện bất kỳ hành động nào. Tỷ lệ thoát khỏi trang web càng thấp thì nội dung và thiết kế trang web càng hấp dẫn và thu hút người dùng.
Tỷ lệ thoát khỏi trang web có thể được tính theo công thức:
Tỷ lệ thoát khỏi trang web = Số lượng người dùng chỉ xem một trang duy nhất / Số lượng người dùng
9. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
Tỷ lệ chuyển đổi là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động chuyển đổi khách hàng của doanh nghiệp. Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện một hành động mong muốn, ví dụ như mua hàng, đăng ký, tải xuống, liên hệ… Tỷ lệ chuyển đổi càng cao thì hiệu quả marketing càng cao.
Tỷ lệ chuyển đổi có thể được tính theo công thức:
Tỷ lệ chuyển đổi = Số lượng người dùng thực hiện hành động mong muốn / Số lượng người dùng
10. Giá trị chuyển đổi (Conversion value)
Giá trị chuyển đổi là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp. Giá trị chuyển đổi là tổng giá trị của tất cả các hành động mong muốn mà người dùng thực hiện, ví dụ như tổng giá trị đơn hàng, tổng giá trị tài liệu tải xuống, tổng giá trị liên hệ… Giá trị chuyển đổi càng cao thì doanh thu càng cao.
Giá trị chuyển đổi có thể được tính theo công thức:
Giá trị chuyển đổi = Tổng giá trị của tất cả các hành động mong muốn
11. Giá trị khách hàng (Customer value)
Giá trị khách hàng là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động giữ chân và tăng trưởng khách hàng của doanh nghiệp. Giá trị khách hàng là tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian hợp tác, ví dụ như tổng giá trị đơn hàng, tổng giá trị giới thiệu, tổng giá trị phản hồi… Giá trị khách hàng càng cao thì lợi nhuận càng cao.
Giá trị khách hàng có thể được tính theo công thức:
Giá trị khách hàng = Giá trị chuyển đổi x Tần suất mua hàng x Thời gian hợp tác
12. Chi phí để thu về 1 khách hàng (Customer acquisition cost)
Chi phí để thu về 1 khách hàng là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing theo lợi nhuận. Chi phí để thu về 1 khách hàng là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thu hút, chăm sóc và chuyển đổi một người dùng thành một khách hàng. Chi phí để thu về 1 khách hàng càng thấp thì lợi nhuận càng cao.
Chi phí để thu về 1 khách hàng có thể được tính theo công thức:
Chi phí để thu về 1 khách hàng = Tổng chi phí marketing / Số lượng khách hàng
13. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer retention rate)
Tỷ lệ giữ chân khách hàng là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động giữ chân và tăng trưởng khách hàng của doanh nghiệp. Tỷ lệ giữ chân khách hàng là tỷ lệ phần trăm khách hàng tiếp tục mua sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như một tháng, một quý, một năm… Tỷ lệ giữ chân khách hàng càng cao thì sự trung thành và hài lòng của khách hàng càng cao.
Tỷ lệ giữ chân khách hàng có thể được tính theo công thức:
Tỷ lệ giữ chân khách hàng = (Số lượng khách hàng cuối kỳ – Số lượng khách hàng mới trong kỳ) / Số lượng khách hàng đầu kỳ x 100%
14. Tỷ lệ thoát ra của khách hàng (Customer churn rate)
Tỷ lệ thoát ra của khách hàng là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động giữ chân và tăng trưởng khách hàng của doanh nghiệp. Tỷ lệ thoát ra của khách hàng là tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng mua sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như một tháng, một quý, một năm… Tỷ lệ thoát ra của khách hàng càng thấp thì sự trung thành và hài lòng của khách hàng càng cao.
Tỷ lệ thoát ra của khách hàng có thể được tính theo công thức:
Tỷ lệ thoát ra của khách hàng = Số lượng khách hàng ngừng mua trong kỳ / Số lượng khách hàng đầu kỳ x 100%
15. Độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction)
Độ hài lòng của khách hàng là kpi marketing đánh giá hiệu quả của các hoạt động chăm sóc và tăng trưởng khách hàng của doanh nghiệp. Độ hài lòng của khách hàng là mức độ hài lòng, thỏa mãn và hạnh phúc của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ, nhân viên, chính sách và giá trị của doanh nghiệp. Độ hài lòng của khách hàng càng cao thì sự trung thành và giới thiệu của khách hàng càng cao.
Độ hài lòng của khách hàng có thể được đo lường bằng các phương pháp như khảo sát, phản hồi, đánh giá, điểm số, chỉ số NPS (Net Promoter Score), hoặc các phương pháp khác.
Đó là 15 chỉ số kpi marketing quan trọng nhất cho doanh nghiệp của bạn. Bằng cách áp dụng và theo dõi các kpi marketing này, bạn có thể đánh giá và cải thiện hiệu suất marketing của doanh nghiệp một cách khoa học và hiệu quả.