“Activity diagram là gì?“ – đây là một dạng biểu đồ hành vi mô tả các quy trình nghiệp vụ, các luồng của một chức năng hoặc công việc của một đối tượng. Tuy nhiên, không nhiều BA thực sự hiểu rõ về khái niệm cũng như cách sử dụng biểu đồ này. Vì vậy, trong bài viết này, Top20review sẽ giới thiệu về Activity diagram là gì, các thành phần cũng như cách xây dựng biểu đồ hiệu quả để bạn áp dụng vào thực tế.
Nếu bạn là một BA mới và đang gặp khó khăn khi vẽ biểu đồ Activity Diagram và muốn tìm người hỗ trợ. Đừng lo! Có một giải pháp tối ưu nhất mà bạn nên thử đó là học hỏi trực tiếp từ những chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức BA trên nền tảng Askany để học hỏi những kiến thức và kinh nghiệm thực tế, đồng thời nắm bắt được những thủ thuật và chiến lược cần thiết để hoàn thành tốt việc.
Mục lục
Chi tiết về Activity diagram là gì?
Activity diagram là gì? Đây là một loại biểu đồ UML (Unified Modeling Language), thường được sử dụng để mô hình hóa và hiển thị các quy trình, hoạt động và luồng công việc trong một hệ thống hoặc dự án phần mềm.
Biểu đồ này được thiết kế nhằm giúp nhà phát triển, quản lý dự án và các thành viên trong nhóm hiểu rõ hơn về cách các hoạt động khác nhau tương tác trong hệ thống. Ngoài ra, activity diagram cung cấp một cách trực quan và rõ ràng để mô tả các quy trình kinh doanh và logic của ứng dụng.
Biểu đồ này thường sử dụng các hình chữ nhật để đại diện cho các hoạt động và các đường thẳng nối chúng để biểu thị luồng công việc hoặc trình tự thực hiện. Các sự kiện, quyết định và điều kiện cũng có thể được tích hợp vào activity diagram để tạo ra một hình ảnh tổng thể và chi tiết về cách các tác vụ cũng như quy trình diễn ra.
Activity diagram đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiểu biết và tương tác trong quá trình phát triển phần mềm, từ việc thiết kế quy trình kinh doanh cho đến triển khai và duy trì hệ thống.
Để giúp bạn hiểu hơn về activity diagram là gì, hãy cùng Top20review khám phá một ví dụ về sơ đồ mô tả quy trình người dùng đăng nhập vào hệ thống:
Trong ví dụ này, các hoạt động được hiển thị dưới dạng hình chữ nhật. Các mũi tên được sử dụng để chỉ hướng của dòng chảy. Các hộp chữ nhật được sử dụng để chứa thông tin bổ sung về các hoạt động.
Ví dụ này mô tả quy trình đăng nhập vào hệ thống từ quan điểm của người dùng. Quy trình bắt đầu khi người dùng nhập tên người dùng và mật khẩu. Sau đó, hệ thống kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Nếu thành công, hệ thống xác nhận người dùng và quá trình đăng nhập hoàn tất. Nếu thất bại, hệ thống sẽ thông báo ngay cho người dùng biết.
Xem thêm: Phân biệt Sketch, Wireframe, Mockup, và Prototype?
Thành phần không thể thiếu trong Activity diagram là gì?
Activity diagram trong UML bao gồm nhiều thành phần cơ bản để mô tả quy trình và luồng công việc trong hệ thống hoặc dự án phần mềm. Dưới đây là một số thành phần chính của activity diagram mà bạn không nên bỏ qua:
- Activity: Là thành phần cơ bản và quan trọng nhất của activity diagram. Thành phần này được biểu diễn bằng hình chữ nhật với góc trên bên trái được đánh số và tên của hoạt động.
- Transition: Biểu diễn sự chuyển đổi từ một hoạt động sang hoạt động khác và được kết nối bằng đường thẳng mũi tên, biểu thị hướng di chuyển của quá trình.
- Decision: Biểu diễn một điểm trong quy trình mà quyết định sự chọn lựa giữa các hành động khác nhau và thường được biểu diễn bằng hình diamond.
- Merge: Biểu diễn nơi mà các luồng điều khiển hoặc hoạt động hợp nhất sau khi quyết định đã được thực hiện và thường được biểu diễn bằng hình oval.
- Initial Node: Biểu diễn điểm bắt đầu của quy trình và được biểu diễn bằng hình tròn có mũi tên đi vào.
- Final Node: Biểu diễn điểm kết thúc của quy trình, thường được biểu diễn bằng hình tròn có mũi tên đi ra.
- Guard Condition: Được sử dụng để mô tả các điều kiện đúng/sai để quyết định luồng chuyển động tiếp theo.
- Partition: Được sử dụng để nhóm các hoạt động liên quan lại với nhau, thường được biểu diễn bằng các đường kẻ dọc, giúp tạo ra sự rõ ràng và tổ chức.
Những thành phần trên giúp tạo ra một biểu đồ activity diagram phức tạp và chi tiết, đồng thời giúp nhìn nhận rõ ràng về quy trình và luồng công việc trong hệ thống.
Hướng dẫn tạo sơ đồ Activity diagram chi tiết hiệu quả
Bước 1: Xác định mục tiêu và hoạt động
Đầu tiên bạn cần đặt ra mục tiêu chính của biểu đồ Activity diagram, xác định rõ quy trình hoặc luồng công việc bạn muốn mô hình hóa. Sau đó, hãy liệt kê các hoạt động cụ thể mà hệ thống hoặc quy trình cần thực hiện. Lưu ý rằng nhớ xác định thứ tự tương tác giữa các hoạt động.
Bước 2: Vẽ các hoạt động
Khi đã xác định được hướng đi, bạn có thể bắt đầu tiến hành vẽ các hình chữ nhật để biểu diễn mỗi hoạt động và nhớ đặt tên cho mỗi hình chữ nhật theo tên của hoạt động tương ứng.
Bước 3: Vẽ các đường chuyển động
Hãy sử dụng các đường thẳng với mũi tên để biểu diễn các chuyển động giữa các hoạt động vì điều này đại diện cho luồng công việc và hướng di chuyển của quy trình.
Bước 4: Thêm quyết định và điều kiện
Thêm các hình diamond để biểu diễn quyết định trong quy trình, đồng thời sử dụng các điều kiện bảo vệ để mô tả các điều kiện quyết định.
Bước 5: Thêm nút khởi đầu, kết thúc
Bạn hãy đặt nút khởi đầu ở đầu và nút kết thúc ở cuối để biểu diễn điểm bắt đầu và kết thúc của quy trình.
Bước 6: Thêm hợp nhất và phân loại
Bạn có thể sử dụng các hình oval để biểu diễn điểm hợp nhất sau các quyết định và sử dụng các phân đoạn để nhóm các hoạt động liên quan.
Bước 7: Kiểm tra, điều chỉnh
Kiểm tra biểu đồ để đảm bảo rằng nó thể hiện đúng và đầy đủ thông tin về quy trình, đồng thời điều chỉnh và cải thiện nếu cần thiết.
Bước 8: Gán nhãn và mô tả
Thêm nhãn và mô tả cho các hoạt động, quyết định, và điều kiện để giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung của biểu đồ.
Bước 9: Chia sẻ cho team hiểu
Chia sẻ biểu đồ Activity diagram với nhóm làm việc, đồng nghiệp hoặc bên liên quan để đảm bảo sự hiểu rõ và sự thống nhất trong quy trình.
Theo dõi và cập nhật biểu đồ khi có sự thay đổi trong quy trình hoặc hệ thống để đảm bảo tính đồng bộ và đầy đủ của biểu đồ Activity diagram.
>>>Tham khảo: Khóa học Business Analyst từ cơ bản đến nâng cao dành cho bạn.
Vậy bạn đã thực sự hiểu rõ về Activity diagram là gì cũng như những kiến thức xoay quanh khái niệm này hay chưa? Những lợi ích to lớn mà phương thức này mang lại cho dự án là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, để xây dựng activity diagram, bạn cần trau dồi và rèn luyện kiến thức, kỹ năng thật tốt. Nhưng trong thời gian ngắn không thể thực hiện điều này nếu bạn không thử kết nối và học hỏi kinh nghiệm từ chính những chuyên gia đã tạo nên nhiều thành công trong ngành Business Analyst tại ứng dụng tiện ích Askany.