Các thuật ngữ của ngành BA bao gồm của những khái niệm, công việc, kỹ năng, phương pháp, công cụ, kết quả và tiêu chuẩn trong lĩnh vực này. Khi nắm được các thuật ngữ này, bạn có thể dễ dàng làm việc cũng như giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan. Nếu bạn muốn nâng cao năng lực và chuyên môn của bạn trong công việc thì không nên bỏ qua đề tài tìm hiểu về các thuật ngữ quan trọng và phổ biến trong ngành BA, cũng như cách áp dụng chúng vào thực tế.
Nếu bạn đang có sự quan tâm đặc biệt đối với lĩnh vực BA, nhưng vẫn còn mơ hồ về các thuật ngữ của ngành, hãy tham gia các khóa học 1:1 cùng chuyên gia chuyên môn và kinh nghiệm lâu năm trên nền tảng Askany. Qua cuộc trò chuyện này, bạn có thể học hỏi được những thông tin quan trọng và cách áp dụng các kiến thức đó vào thực tế.
Mục lục
Tổng hợp các thuật ngữ của ngành BA quan trọng
Ngành BA là một lĩnh vực liên quan đến việc nghiên cứu, phân tích, thiết kế và quản lý các giải pháp kinh doanh cho các tổ chức và doanh nghiệp. Để hoàn thành công việc này, một chuyên gia phân tích nghiệp vụ (BA) cần có những kỹ năng và kiến thức chuyên môn, trong đó bao gồm cả việc sử dụng các thuật ngữ của ngành BA. Dưới đây là các thuật ngữ của ngành BA quan trọng và phổ biến mà bạn cần nắm nếu muốn bước chân vào ngành này.
Xem thêm: Đặc tả yêu cầu phần mềm
Acceptance Criteria
Đây là những tiêu chí hoặc điều kiện mà bạn cần đáp ứng, ví dụ như yêu cầu, user story hoặc chức năng. Những tiêu chí này phải đáp ứng đúng yêu cầu và mong muốn của các bên liên quan. Căn cứ vào Acceptance Criteria và stakeholder, bạn sẽ có thể đánh giá được phần mềm/ sản phẩm có đạt yêu cầu hay chưa.
Actor
Bên cạnh ý chỉ về người, Actor cũng có thể hiểu là một thiết bị hoặc hệ thống thể hiện một vai trò cụ thể và tương tác chi tiết. Ví dụ như Payment Gateway hoặc Global Distribution System (GDS) thường được sử dụng trong các hệ thống đặt phòng khách sạn và vé máy bay.
Agile
Đây là một thuật ngữ chung để mô tả một số phương pháp như Extreme Programming (XP), SCRUM và Rapid Application Development (RAD), có những đặc điểm chung như: phân tích và phát triển lặp đi lặp lại, thời gian thực hiện mỗi lần lặp cố định, giao ra một bản hoàn thiện với một số lượng giới hạn tính năng trong vài tháng (thường là 1-2 tháng),…
Alternative Flow
Alternative Flow hay còn gọi là luồng thay thế, thường xuất hiện trong Use Case để đề cập đến các kịch bản thay thế không theo luồng chính. Nó thường được coi là một luồng tùy chọn và ngụ ý rằng người dùng đã chọn một con đường khác qua hệ thống.
Business Analysis Planning and Monitoring
Đây là một trong những lĩnh vực kiến thức của BABOK 2.0, mô tả cách một BA xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành công việc phân tích nghiệp vụ. Các nhiệm vụ trong lĩnh vực này điều khiển các nhiệm vụ phân tích nghiệp vụ trong tất cả các lĩnh vực kiến thức khác.
Burndown Chart
Burndown Chart là một công cụ được sử dụng bởi nhiều phương pháp kỹ thuật phần mềm để theo dõi tiến độ công việc hoàn thành. Nó so sánh lượng công việc còn lại (thường được đo bằng trục tung) với thời gian (đo bằng trục hoành). Burndown Chart cho ta một cái nhìn nhanh về lượng công việc được hoàn thành theo thời gian.
Business Entity Model
Đây là một mô hình logic tài liệu hóa các thực thể, hay các đối tượng, mà một doanh nghiệp hoặc quy trình kinh doanh sử dụng và tương tác để thực hiện các hoạt động và mục tiêu kinh doanh.
Ngoài tài liệu hóa các thực thể, một Business Entity Model cũng có thể bắt các thuộc tính của một thực thể, các mối quan hệ giữa các thực thể, và thông tin về độ nhiều của các mối quan hệ. Nhiều Business Entity Model được tạo ra dưới dạng một sơ đồ lớp UML.
Đây là một số thuật ngữ quan trọng trong ngành BA mà bạn cần biết. Tuy nhiên, đây không phải là danh sách đầy đủ, mà chỉ là một phần trong số rất nhiều thuật ngữ khác. Bạn có thể tham gia các khóa học BA chất lượng để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.
Cách áp dụng một số thuật ngữ trong ngành BA vào thực tế
Trong quá trình làm việc, bạn có thể áp dụng các thuật ngữ của ngành BA như thế nào? Hãy cùng Top20review tìm hiểu!
Phân tích SWOT
Áp dụng phương pháp SWOT để đánh giá Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Rủi ro) của một dự án hoặc doanh nghiệp. Thông qua việc này, nhóm BA có thể xác định chiến lược và hướng phát triển.
Use Case Diagram
Sử dụng sơ đồ Use Case để mô tả các tác vụ cụ thể mà hệ thống hoặc ứng dụng phải thực hiện. Điều này giúp hiểu rõ các yêu cầu chức năng và mối quan hệ giữa các thành phần khác nhau.
Data Flow Diagram
Áp dụng biểu đồ DFD để mô tả luồng thông tin và dữ liệu giữa các quy trình trong hệ thống. Việc này giúp tăng cường hiểu biết về cách thông tin được xử lý và chuyển động trong tổ chức.
Thuật ngữ GAP Analysis
Áp dụng GAP Analysis để đo lường sự chênh lệch giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn. Điều này giúp xác định những “lỗ hổng” trong quy trình kinh doanh và đề xuất các biện pháp cần thiết để giải quyết.
Prioritization
Sử dụng phương pháp phân loại ưu tiên để xác định các yêu cầu và nhiệm vụ quan trọng nhất. Việc này giúp nhóm BA tập trung vào những công việc có ảnh hưởng lớn đến mục tiêu chính của dự án.
Kiến thức về BPMN
Khi áp dụng BPMN để mô hình hóa quy trình kinh doanh và hiểu rõ về cách các hoạt động tương tác với nhau. Điều này cung cấp một bức tranh toàn diện về quy trình và giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả của tổ chức.
Thông qua việc linh hoạt sử dụng và kết hợp các thuật ngữ này, nhóm BA có thể đạt được sự hiểu biết chặt chẽ về môi trường kinh doanh và hiệu suất cao trong việc phân tích, thiết kế và triển khai các giải pháp.
Trên đây là các thuật ngữ của ngành BA mà bạn cần nắm, để có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu, yêu cầu, giải pháp và giá trị của các dự án mà bạn tham gia. Bạn cũng sẽ có thể trình bày, thuyết phục, hợp tác và hỗ trợ các bên liên quan một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về các thuật ngữ của ngành BA, hãy thử tham gia các buổi videocall 1:1 cùng các chuyên gia BA hàng trong ngành tại Askany để học hỏi những kiến thức và kinh nghiệm quý báu.