Tính từ sở hữu trong tiếng Anh sử dụng như thế nào?

tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng đúng tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng. Mặc dù đây là một khái niệm cơ bản, nhưng nhiều người đã không đặc biệt chú trọng đến nó, dẫn đến việc mắc sai lầm không đáng có. Hãy dành ít thời gian để nắm vững kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh để có thể giao tiếp một cách “chính xác” hơn. Hãy cùng chúng tôi dành chút thời gian để tìm hiểu về ngữ pháp này!

1. Định nghĩa tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? 

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một phần ngữ pháp trong tiếng Anh, khác với những tính từ thông thường, chúng chỉ sự sở hữu. Chúng thường đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người đọc hiểu rõ người nào, vật nào đang sở hữu.

Ví dụ:

  • The red car is mine. (Chiếc xe màu đỏ là của tôi).
  • The yellow and white dog is hers. (Con chó màu vàng và trắng là của cô ấy).
  • The book is on his table. (Cuốn sách đang ở trên bàn của anh ấy).

Những ví dụ trên sử dụng tính từ sở hữu để xác định chủ sở hữu của người hoặc vật được đề cập.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một yếu tố thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Chính vì vậy hãy để các giáo viên dạy tiếng anh tại nhà của Askany giúp bạn sử dụng thành thạo những tính từ sở hữu cũng như từ loại khác trong tiếng Anh. 

Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh

2. Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng phân loại các tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu
I
My
You
Your
He
His
She
Her
It
Its
We
Our
They
Their

Lưu ý: Trong trường hợp “It” được sử dụng để chỉ đối tượng không có giới tính hoặc đối tượng không được xác định rõ giới tính.

Xem thêm các app luyện nói tiếng Anh miễn phí để biết nhiều ví dụ tính từ sở hữu hơn.

Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

3. Vị trí của tính từ sở hữu ở trong câu tiếng Anh 

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường đi trước danh từ để chỉ rõ người, vật hoặc khái niệm mà nó liên quan đến. 

This is my book – Đây là cuốn sách của tôi.

Her dog is very playful – Con chó của cô ấy rất vui nhộn.

Our house is located near the beach – Ngôi nhà của chúng tôi nằm gần bãi biển.

His car is parked in the driveway – Chiếc xe của anh ấy được đậu trong lối vào.

Their children are studying abroad – Các con của họ đang du học ở nước ngoài.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tính từ sở hữu có thể đặt sau danh từ nhưng phải có sự thay đổi trong cấu trúc câu.

Ví dụ: The book of mine is on the table.

(Cuốn sách của tôi đang ở trên bàn.)

Tuy nhiên, cách đặt tính từ sở hữu trước danh từ là phổ biến và thông dụng nhất trong tiếng Anh.

Xem thêm: các loại từ trong tiếng anh và chi tiết cách sử dụng

4. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhằm diễn tả sự sở hữu hoặc quan hệ của người hoặc vật đến một người hoặc vật khác. Dưới đây là các cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh mà các gia sư dạy tiếng Anh của chúng tôi tổng hợp lại:

  1. Sở hữu cá nhân: Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người nói hoặc người được nhắc đến.
    Ví dụ:

    • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
    • Her house is beautiful. (Nhà cô ấy đẹp.)
  2. Sở hữu chung: Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu chung của nhiều người hoặc vật.
    Ví dụ:

    • Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã chiến thắng trận đấu.)
    • Their parents are doctors. (Cha mẹ của họ là bác sĩ.)
  3. Sở hữu vật: Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật đối với một vật khác.
    Ví dụ:

    • The book’s cover is torn. (Bìa của cuốn sách bị rách.)
    • The dog’s tail is wagging. (Đuôi của chó đang vẫy.)
  4. Sở hữu tên riêng: Tính từ sở hữu được sử dụng với tên riêng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật đó.
    Ví dụ:

    • Mary’s bag is on the table. (Cái túi của Mary đang ở trên bàn.)
    • John’s car is red. (Chiếc xe của John màu đỏ.)

Chú ý rằng tính từ sở hữu thường được đặt trước danh từ mà nó modifies. Tuy nhiên, trong trường hợp của “it” (nó), tính từ sở hữu là “its”, không phải “it’s” (viết tắt của “it is”).

Ví dụ:

  • The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm chân của nó.)

Qua việc sử dụng tính từ sở hữu, chúng ta có thể diễn tả sự sở hữu, quan hệ và mối liên kết giữa các người hoặc vật trong tiếng Anh.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi. Hãy nắm vững kiến thức này và áp dụng nó một cách chính xác. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến tính từ sở hữu hoặc bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào khác, hãy đặt câu hỏi ngay cho các giáo viên tiếng Anh dạy 1:1 trên ứng dụng Askany. Chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn để giúp bạn hoàn thiện từng câu trong giao tiếp và đạt được thành công trong mọi kỳ thi tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *