Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh

các loại từ trong tiếng anh

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường gặp các loại từ trong tiếng Anh như danh từ, động từ, thán từ,… Nếu không hiểu định nghĩa của các từ loại này, việc học tiếng Anh có thể trở nên khó khăn. Để giúp các bạn hiểu rõ từng loại từ trong tiếng Anh, bài viết này sẽ giải thích từng loại một.

Có mấy loại từ trong tiếng anh? 

Thứ tự các loại từ tiếng anh trong câu

Trong tiếng Anh, có nhiều loại từ khác nhau. Dưới đây là một số loại từ phổ biến mà các gia sư dạy tiếng Anh của chúng tôi tổng hợp lại :

  1. Danh từ (Noun): Được sử dụng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng và khái niệm. Ví dụ: cat (mèo), book (sách), London (Luân Đôn), love (tình yêu), happiness (hạnh phúc).
  2. Đại từ (Pronoun): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại và giữ cho văn phong mạch lạc. Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), they (họ).
  3. Tính từ (Adjective): Mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ. Ví dụ: happy (vui vẻ), big (lớn), beautiful (đẹp), intelligent (thông minh).
  4. Động từ (Verb): Diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của chủ từ. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học), love (yêu).
  5. Trạng từ (Adverb): Mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của hành động, tính từ hoặc trạng thái. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), often (thường xuyên), yesterday (hôm qua), never (không bao giờ).
  6. Giới từ (Preposition): Liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm từ với các từ khác trong câu. Ví dụ: in (trong), on (trên), at (ở), to (đến), for (cho).
  7. Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), because (bởi vì).
  8. Giới từ/Trạng từ liên hợp (Preposition/Adverbial Particle): Gắn kết với động từ để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa mới. Ví dụ: look up (tra cứu), give in (nhượng bộ), break down (hỏng).
  9. Giới từ nối (Conjunction Preposition): Kết hợp tính chất của cả giới từ và liên từ để kết nối các mệnh đề. Ví dụ: in spite of (mặc dù), instead of (thay vì), because of (bởi vì).

Muốn giao tiếp tiếng Anh tốt mà không bị lẫn lộn các loại tử tiếng Anh, hãy tham gia các lớp học cùng các giáo viên luyện speaking tài giỏi trên ứng dụng Askany. 

Có mấy loại từ trong tiếng anh?

Xem thêm: câu phức trong tiếng anh

Thứ tự các loại từ tiếng anh trong câu

Thứ tự thông thường của các loại từ trong một câu tiếng Anh là như sau:

  1. Tính từ (Adjective): Đứng trước danh từ để mô tả tính chất của nó. Ví dụ: a beautiful (một cái đẹp) house.
  2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun): Đứng trước danh từ để chỉ sở hữu. Ví dụ: my (của tôi) book.
  3. Đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun): Đứng ở vị trí chủ ngữ của câu. Ví dụ: I (tôi) am studying.
  4. Trạng từ (Adverb): Đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để mô tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất và các thông tin khác. Ví dụ: quickly (nhanh chóng) run.
  5. Đại từ tân ngữ (Object Pronoun): Đứng sau động từ hoặc giới từ để làm tân ngữ. Ví dụ: He loves (anh ấy yêu) her.
  6. Động từ (Verb): Diễn tả hành động, quá trình hoặc trạng thái của chủ từ. Ví dụ: They are (họ đang) eating.
  7. Danh từ (Noun): Đứng sau tính từ, đại từ chủ ngữ hoặc động từ để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc các phần khác của câu. Ví dụ: The cat (con mèo) is sleeping.
  8. Đại từ quan hệ (Relative Pronoun): Đứng trước mệnh đề quan hệ và kết nối các câu trong mệnh đề phụ. Ví dụ: The book (cuốn sách) that I read (tôi đã đọc) is interesting.
  9. Giới từ (Preposition): Đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm từ để chỉ mối quan hệ không gian, thời gian hoặc mục đích. Ví dụ: She is in (ở trong) the room.
  10. Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Ví dụ: I like to swim and (và) play soccer.

Xem thêm: Bằng CEFR là gì và ở Việt Nam có giá trị như thế nào? 

Còn rất nhiều điều bạn cần biết về các loại từ trong tiếng Anh. Đối với người mới học, có thể thông tin này sẽ có vẻ hơi nhiều và gây cảm giác choáng ngợp. Tuy nhiên, các giáo viên dạy tiếng Anh giỏi tại Askany sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh lưu loát mà không còn lo sợ ngữ pháp. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *