Hướng dẫn 5 cách rút gọn câu tiếng Anh đơn giản nhất

rút gọn câu tiếng anh

Rút gọn câu tiếng Anh bằng mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ nói và viết. Chúng có vai trò quan trọng trong việc làm cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Đôi khi, để câu trở nên ngắn gọn, ta có thể loại bỏ một số thành phần trong mệnh đề phụ.

Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng rất nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi TOEIC, nơi mà việc hiểu rõ về ngữ pháp này là rất quan trọng để đạt điểm cao. Vì vậy, để giúp các bạn nắm vững hơn về ngữ pháp này, các giáo viên dạy tiếng Anh xin chia sẻ một bài viết chi tiết.

Lược bỏ mệnh đề quan hệ bằng cách dùng V-ing 

Để rút gọn câu tiếng anh mệnh đề bằng cách sử dụng V-ing (gerund), bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Xác định mệnh đề cần rút gọn trong câu.
  2. Xác định chủ từ của mệnh đề (thường là danh từ hoặc đại từ).
  3. Thay thế chủ từ bằng V-ing.
  4. Nối V-ing với phần còn lại của câu.

Lược bỏ mệnh đề quan hệ bằng cách dùng V-ing

Dưới đây là một ví dụ để minh họa cách rút gọn mệnh đề bằng V-ing:

Câu gốc: “The man who is singing is my brother.”

Câu rút gọn: “The singing man is my brother.”

Trong ví dụ trên, chúng ta đã rút gọn mệnh đề “who is singing” bằng cách thay thế chủ từ “the man” bằng V-ing “singing”.

Xem thêm: Top 7 gia sư tiếng Anh cho người mất gốc sẽ giúp bạn chinh phục mọi ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. 

Rút gọn bằng cách dùng V-ed

Rút gọn bằng cách sử dụng “V-ed” là một cách để biến các động từ nguyên mẫu (infinitive verbs) thành dạng quá khứ (past tense). Dưới đây là một số hướng dẫn để thực hiện việc này:

  1. Đối với các động từ thường (regular verbs):
    • Khi động từ đã kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “d” vào cuối từ. Ví dụ: “love” (yêu) đổi thành “loved” (đã yêu).
    • Khi động từ kết thúc bằng một phụ âm duy nhất sau một nguyên âm, nhân đôi phụ âm đó và thêm “ed” vào cuối từ. Ví dụ: “stop” (dừng lại) đổi thành “stopped” (đã dừng lại).
  2. Đối với động từ bất quy tắc (irregular verbs):
    • Có một số động từ không tuân theo quy tắc chung và cần nhớ riêng. Ví dụ: “go” (đi) đổi thành “went” (đã đi).
    • Một số động từ bất quy tắc có thể thay đổi hoàn toàn khi chuyển sang dạng quá khứ. Ví dụ: “see” (nhìn) -> “saw” (đã nhìn).

Lưu ý rằng không tất cả các động từ đều có thể được rút gọn bằng cách thêm “V-ed”. Một số động từ có các hình thức quá khứ riêng và cần phải được ghi nhớ. Tuy nhiên, cách sử dụng “V-ed” là một phương pháp chung để rút gọn động từ thành dạng quá khứ trong tiếng Anh.

Xem thêm: Bạn cần học bao nhiêu từ vựng tiếng anh là đủ để giao tiếp tiếng Anh.  

Rút gọn bằng “to V”

Để rút gọn câu bằng cách sử dụng cấu trúc “to V” trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Xác định động từ chính trong câu gốc: Đầu tiên, xác định động từ chính trong câu gốc mà bạn muốn rút gọn. Động từ chính là động từ mang ý nghĩa chính của câu.
  2. Chia động từ chính thành “to V” (infinitive form): Sau khi xác định được động từ chính, hãy chuyển nó thành dạng “to V” (infinitive form). Để làm điều này, bạn chỉ cần thêm “to” vào trước động từ chính. Ví dụ:
    • Câu gốc: She wants to go to the store.
    • Câu rút gọn: She wants to go to the store.
  3. Xóa chủ từ (subject): Trong trường hợp chủ từ của câu gốc và câu rút gọn là cùng một, bạn có thể xóa chủ từ để rút gọn câu. Ví dụ:
    • Câu gốc: I need to buy some eggs and vegetables.
    • Câu rút gọn: Need to buy some eggs and vegetables.
  4. Xóa động từ “to be”: Trong một số trường hợp, khi động từ chính trong câu gốc là “to be” (is, am, are, was, were), bạn có thể xóa nó khỏi câu rút gọn. Ví dụ:
    • Câu gốc: They are going to the party.
    • Câu rút gọn: They going to the party.

Lưu ý rằng việc rút gọn câu sử dụng cấu trúc “to V” không phải lúc nào cũng áp dụng được và tùy thuộc vào ngữ cảnh câu. Đôi khi, việc rút gọn câu có thể làm mất đi ý nghĩa ban đầu của câu hoặc gây hiểu lầm.

>>>Xem ngay: Các forum học tiếng anh hoạt động sôi nổi nhất

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ

Mệnh đề quan hệ tính từ có chứa to be và tính từ/cụm tính từ

Để rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Xác định mệnh đề quan hệ cần rút gọn. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề tương quan với mệnh đề chính trong câu thông qua một liên từ quan hệ như “mà”, “một”, “với”, “của”, “cho”, “là”, “gồm”,…
  2. Xác định cụm danh từ thích hợp để thay thế mệnh đề quan hệ. Cụm danh từ này thường được xây dựng từ danh từ và các từ liên quan như mạo từ, tính từ, đại từ, trạng từ, cấu trúc giới từ, hoặc cụm giới từ.
  3. Di chuyển cụm danh từ vào câu chính và điều chỉnh ngữ pháp cần thiết. Điều này có thể bao gồm việc sắp xếp lại từ ngữ, điều chỉnh thì, số, giới từ, và các thành phần ngữ pháp khác để cụm danh từ được sử dụng một cách chính xác trong câu chính.

Ví dụ:

Mệnh đề quan hệ ban đầu: “Người mà tôi đã gặp hôm qua là một giáo viên.”

Rút gọn bằng cụm danh từ: “Người tôi đã gặp hôm qua là một giáo viên.”

Trong ví dụ trên, mệnh đề quan hệ “mà tôi đã gặp” được rút gọn thành cụm danh từ “tôi đã gặp”. Cụm danh từ này được di chuyển vào câu chính và tạo thành câu rút gọn “Người tôi đã gặp hôm qua là một giáo viên.”

Lưu ý rằng khi rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ, bạn cần đảm bảo rằng ý nghĩa của câu không bị thay đổi và câu vẫn còn rõ ràng và chính xác ngữ pháp.

Mệnh đề quan hệ tính từ có chứa to be và tính từ/cụm tính từ

Rút gọn câu tiếng anh mệnh đề quan hệ tính từ có chứa “to be” và tính từ/cụm tính từ là một quy trình giúp viết câu ngắn gọn và hiệu quả hơn. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để rút gọn mệnh đề như vậy:

  1. Xác định mệnh đề quan hệ tính từ: Đầu tiên, xác định mệnh đề trong câu có chứa tính từ hoặc cụm tính từ và đồng thời có từ “to be” (am, is, are, was, were).
  2. Xác định chủ từ: Tìm chủ từ trong mệnh đề quan hệ. Chủ từ thường là danh từ hoặc đại từ trước tính từ hoặc cụm tính từ.
  3. Xóa “to be” và tính từ/cụm tính từ: Loại bỏ từ “to be” (am, is, are, was, were) khỏi câu và chuyển tính từ/cụm tính từ trở thành danh từ hoặc đại từ. Điều này có thể đòi hỏi thay đổi dạng từ hoặc sử dụng các từ thay thế.
  4. Kết hợp mệnh đề vào câu chính: Thêm mệnh đề đã rút gọn vào câu chính một cách logic và hiệu quả.

Dưới đây là một ví dụ để minh họa quy trình này:

Câu gốc: The book that is on the table is mine. Câu rút gọn: The book on the table is mine.

Quy trình rút gọn:

  1. Mệnh đề quan hệ tính từ: “that is on the table”
  2. Chủ từ: “book”
  3. Xóa “to be” và tính từ/cụm tính từ: “that is on the table” -> “on the table”
  4. Kết hợp vào câu chính: “The book on the table is mine.”

Lưu ý rằng trong một số trường hợp, bạn có thể cần điều chỉnh dạng từ và thay thế từ ngữ để làm cho câu trở nên hợp lý và mạch lạc hơn.

Với hướng dẫn trên, bạn có thể áp dụng quy trình rút gọn câu tiếng anh mệnh đề quan hệ tính từ chứa “to be” và tính từ/cụm tính từ vào các câu khác nhau để viết một cách ngắn gọn và hiệu quả hơn.

Trên đây là 5 cách rút gọn câu tiếng Anh bằng mệnh đề quan hệ phổ biến nhất dành cho người bắt đầu học tiếng Anh. Bạn muốn học kỹ hơn về ngữ pháp này và những kiến thức tiếng Anh quan trọng khác thì hãy liên hệ với các giáo viên tiếng Anh dạy 1:1 trên ứng dụng Askany. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *