Trong tiếng Anh, cấu trúc câu gián tiếp tiếng Anh và câu trực tiếp là một phần kiến thức căn bản và quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc câu gián tiếp, câu trực tiếp và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp một cách chính xác nhất. Hãy bắt đầu ngay!
Mục lục
Câu gián tiếp là gì?
Câu gián tiếp (indirect speech) là cách diễn đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép và thay đổi về thì của câu. Trong cấu trúc câu gián tiếp, chúng ta sử dụng “that” để nối hai mệnh đề lại với nhau.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I am reading a book.”=>Câu gián tiếp: He said that he was reading a book.
Quy tắc chuyển cấu trúc câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp
Dưới đây là một số cách chuyển đổi câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp trong tiếng Anh:
Thay đổi động từ
Thay đổi thì của động từ: Động từ thường chuyển sang thì quá khứ đơn trong câu gián tiếp.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I like chocomint ice cream.” (Tôi thích kem.)
- Câu gián tiếp: She said that she liked chocomint ice cream. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích kem.)
Thay đổi thì của động từ to be: Động từ “to be” chuyển sang thì quá khứ đơn trong câu gián tiếp.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “He is a doctor.” (Anh ấy là bác sĩ.)
- Câu gián tiếp: She said that he was a doctor. (Cô ấy nói rằng anh ấy là bác sĩ.
Thay đổi đại từ
Đại từ ngôi thứ nhất chuyển thành đại từ ngôi thứ ba.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I am happy.” (Tôi vui.)
- Câu gián tiếp: She said that she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy vui.)
Đại từ ngôi thứ hai thường giữ nguyên.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “You should study.” (Bạn nên học.)
- Câu gián tiếp: She told you that you should study. (Cô ấy nói với bạn rằng bạn nên học.)
Đại từ ngôi thứ ba không thay đổi.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “He likes coffee.” (Anh ấy thích cà phê.)
- Câu gián tiếp: She said that he likes coffee. (Cô ấy nói rằng anh ấy thích cà phê.)
Xem thêm: Cấu trúc câu trần thuật tiếng anh chi tiết dễ hiểu
Thay đổi thì của trạng từ thời gian
Trạng từ thời gian hiện tại chuyển sang thì quá khứ.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I will go tomorrow.” (Tôi sẽ đi ngày mai.)
- Câu gián tiếp: She said that she would go the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi vào ngày tiếp theo.)
Trạng từ thời gian quá khứ không thay đổi.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “He came yesterday.” (Anh ấy đến hôm qua.)
- Câu gián tiếp: She said that he came the day before.
Bạn muốn nắm vững phần ngữ pháp câu gián tiếp này cũng như những kiến thức ngữ pháp quan trọng khác thì hãy liên hệ cùng các giáo viên tiếng Anh 1:1 trên ứng dụng Askany.
Những cấu trúc câu gián tiếp trong tiếng anh
Dưới đây là một số cấu trúc câu gián tiếp phổ biến trong tiếng Anh:
- Cấu trúc câu gián tiếp với động từ say:
- Câu trực tiếp: “I am hungry,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi đói.”)
- Câu gián tiếp: She said that she was hungry. (Cô ấy nói rằng cô ấy đói.)
- Cấu trúc câu gián tiếp với động từ tell:
- Câu trực tiếp: “Don’t forget to call me,” he told her. (Anh ta nói với cô ấy: “Đừng quên gọi cho tôi.”)
- Câu gián tiếp: He told her not to forget to call him. (Anh ta nói với cô ấy đừng quên gọi cho anh ta.)
- Cấu trúc câu gián tiếp với động từ ask:
- Câu trực tiếp: “Can you help me?” she asked him. (Cô ấy hỏi anh ấy: “Anh có thể giúp tôi không?”)
- Câu gián tiếp: She asked him if he could help her. (Cô ấy hỏi anh ấy liệu anh có thể giúp cô ấy không.)
- Cấu trúc câu gián tiếp với động từ suggest:
- Câu trực tiếp: “Let’s go to the movies,” they suggested. (Họ đề nghị: “Hãy đi xem phim.”)
- Câu gián tiếp: They suggested going to the movies. (Họ đề nghị đi xem phim.)
- Cấu trúc câu gián tiếp với động từ advise:
- Câu trực tiếp: “You should take a break,” he advised me. (Anh ta khuyên tôi: “Bạn nên nghỉ ngơi.”)
- Câu gián tiếp: He advised me to take a break. (Anh ta khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)
- Cấu trúc câu gián tiếp với câu hỏi:
- Câu trực tiếp: “Where are you going?” she asked. (Cô ấy hỏi: “Bạn đang đi đâu?”)
- Câu gián tiếp: She asked where I was going. (Cô ấy hỏi tôi đang đi đâu.)
- Cấu trúc câu gián tiếp với yêu cầu:
- Câu trực tiếp: “Please close the window,” he requested. (Anh ta yêu cầu: “Làm ơn đóng cửa sổ.”)
- Câu gián tiếp: He requested that the window be closed. (Anh ta yêu cầu đóng cửa sổ.”)
Trên đây là những cấu trúc câu gián tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thêm phong phú. Tuy nhiên nếu bạn muốn áp dụng cấu trúc câu gián tiếp nhuần nhuyễn khi nói và viết tiếng Anh thì bạn nên học tiếng Anh cùng các giáo viên dạy tiếng Anh tại ứng dụng Askany. Ứng dụng này công khai bằng cấp và trình độ tiếng Anh của các giáo viên nên được nhiều người lựa chọn vì chất lượng và minh bạch trong giảng dạy.