Câu so sánh trong tiếng Anh không chỉ là cấu trúc cơ bản mà còn rất quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu các câu so sánh và cung cấp một số lưu ý khi sử dụng chúng. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm các bài tập để bạn luyện tập và nắm vững các câu so sánh này.
Tuy chỉ có thể giới thiệu các câu so sánh cơ bản trong một bài viết, vì vậy nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các câu so sánh tiếng Anh phức tạp hơn, hãy đăng ký học với giáo viên dạy tiếng Anh qua ứng dụng Askany. Đây là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu cho người đi làm hiện nay.
Mục lục
Cấu trúc tiếng Anh so sánh bằng
Để đặt câu so sánh bằng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các cấu trúc sau:
- So sánh bằng nhất (Equality):
- Cấu trúc: as + adjective/adverb + as + noun/pronoun
- Ví dụ: He is as tall as his brother.
- So sánh bằng trong phạm vi (Equality within a Range):
- Cấu trúc: as + adjective/adverb + as + noun/pronoun + verb
- Ví dụ: I can run as fast as him.
- So sánh bằng trong sự bằng nhau (Equality in Actions):
- Cấu trúc: verb + as + adjective/adverb + as + noun/pronoun
- Ví dụ: She sings as beautifully as a professional singer.
- So sánh bằng trong danh từ số nhiều (Equality in Plural Nouns):
- Cấu trúc: as many/much + noun + as + noun
- Ví dụ: He has as many books as his sister.
- So sánh bằng trong danh từ không đếm được (Equality in Uncountable Nouns):
- Cấu trúc: as much + noun + as + noun
- Ví dụ: I have as much patience as you.
Lưu ý:
- Đối với tính từ và phó từ ngắn (1-2 âm tiết), ta thêm -er vào cuối từ để tạo so sánh hơn, và thêm -est để tạo so sánh nhất. Ví dụ: tall (cao) – taller (cao hơn) – tallest (cao nhất).
- Đối với tính từ và phó từ dài (3 âm tiết trở lên) hoặc không đều, ta sử dụng “more” để tạo so sánh hơn và “most” để tạo so sánh nhất. Ví dụ: beautiful (đẹp) – more beautiful (đẹp hơn) – most beautiful (đẹp nhất).
- Cần chú ý đến việc sử dụng từ “than” sau khi đặt câu so sánh hơn (comparative) hoặc câu so sánh nhất (superlative). Ví dụ: She is taller than her sister. He is the fastest runner in the race.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng câu so sánh bằng trong tiếng Anh một cách chính xác. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc tiếng Anh này với các giáo viên luyện speaking trên ứng dụng Askany, để bạn có thêm một kiến thức mới, giao tiếp hay hơn.
Cấu trúc tiếng Anh so sánh hơn
Để đặt câu tiếng Anh so sánh hơn, bạn có thể sử dụng các câu so sánh sau đây:
- So sánh hơn (Comparative):
- Cấu trúc: “subject + verb + comparative adjective + than + object”
- Ví dụ: “She is taller than her sister.”
- So sánh hơn bằng cách sử dụng “more” (Comparative with “more”):
- Cấu trúc: “subject + verb + more + adjective + than + object”
- Ví dụ: “He is more intelligent than his classmates.”
- So sánh hơn bằng cách sử dụng “less” (Comparative with “less”):
- Cấu trúc: “subject + verb + less + adjective + than + object”
- Ví dụ: “She is less experienced than her colleague.”
- So sánh hơn trong danh từ kép (Comparative in Compound Nouns):
- Cấu trúc: “the + comparative adjective + noun + (subject) + verb”
- Ví dụ: “The faster the car, the more expensive it is.”
- So sánh hơn với “as…as” (Comparative with “as…as”):
- Cấu trúc: “subject + verb + as + adjective + as + object”
- Ví dụ: “She is as tall as her brother.”
- So sánh hơn với “not as…as” (Comparative with “not as…as”):
- Cấu trúc: “subject + verb + not as + adjective + as + object”
- Ví dụ: “This book is not as interesting as the previous one.”
Lưu ý rằng các câu so sánh hơn có thể áp dụng cho cả tính từ và trạng từ. Hãy chắc chắn rằng bạn chọn đúng dạng tính từ hoặc trạng từ phù hợp cho câu của mình.
>>>Xem thêm: Các danh động từ trong tiếng anh và cách phân biệt chúng
Cấu trúc tiếng Anh so sánh nhất
Để đặt câu tiếng Anh so sánh nhất, bạn cần sử dụng cấu trúc “the + tính từ/hạn định từ/ngôi từ + nhất”. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
- So sánh nhất với tính từ ngắn (one-syllable adjectives):
- Cấu trúc: the + adjective + -est
- Ví dụ:
- This is the fastest car.
- He is the tallest person in the room.
- So sánh nhất với tính từ dài (adjectives with two or more syllables):
- Cấu trúc: the most + adjective
- Ví dụ:
- She is the most intelligent student in the class.
- It was the most beautiful sunset I’ve ever seen.
- So sánh nhất với tính từ không đếm được (uncountable nouns):
- Cấu trúc: the most + noun
- Ví dụ:
- He has the most patience among all the teachers.
- This is the most delicious food I’ve ever tasted.
- So sánh nhất với tính từ đếm được (countable nouns):
- Cấu trúc: the most + noun + -est
- Ví dụ:
- He has the most expensive car in the neighborhood.
- This is the most difficult exam of the semester.
Lưu ý rằng khi so sánh nhất, chúng ta thường sử dụng “the” trước tính từ hoặc danh từ để chỉ định mức độ cao nhất.
Xem thêm bằng CEFR là gì?
Bài viết trên đã giới thiệu đến người học các câu so sánh trong tiếng Anh, bao gồm so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người học sẽ có khả năng linh hoạt sử dụng các câu so sánh này trong các bài thi tiếng Anh và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.