Đại từ trong tiếng Anh là gì, có mấy loại và sử dụng như thế nào?

đại từ trong tiếng anh

Hãy cùng chúng tôi khám phá đặc điểm và cách sử dụng của từng loại đại từ trong tiếng Anh để nâng cao hiệu quả ôn thi TOEIC của bạn. Đại từ là một chủ đề ngữ pháp quan trọng mà bạn thường gặp khi học tiếng Anh. 

Các loại đại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu. Dưới đây là một số loại đại từ phổ biến được tổng hợp bởi các gia sư dạy tiếng Anh của chúng tôi:

  1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): Thay thế cho người hoặc đối tượng trong câu. Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ).
  2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): Diễn tả sự sở hữu. Ví dụ: mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng tôi), theirs (của họ).
  3. Đại từ bất định (Indefinite pronouns): Đại diện cho một số lượng không xác định hoặc không cụ thể. Ví dụ: someone (ai đó), everybody (mọi người), nothing (không gì), all (tất cả), each (mỗi), any (bất kỳ), some (một số).
  4. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): Được sử dụng khi chủ từ và tân từ trong câu là cùng một người hoặc đối tượng. Ví dụ: myself (chính tôi), yourself (chính bạn), himself (chính anh ấy), herself (chính cô ấy), itself (chính nó), ourselves (chính chúng tôi), themselves (chính họ).
  5. Đại từ tương đối (Relative pronouns): Liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Ví dụ: who (người), whom (người), which (cái), that (mà), whose (của ai), where (nơi), when (khi).
  6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): Xác định hoặc chỉ vào một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: this (này), that (đó), these (những này), those (những đó).

Đây chỉ là một số loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh. Còn nhiều loại khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu sử dụng. Đại từ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp nhưng nhiều người vẫn bị lẫn lộn. Vì thế các giáo viên luyện speaking của Askany sẽ giúp bạn giải quyết được vấn đề này nhanh chóng. 

Các loại đại từ trong tiếng Anh

Xem thêm: bí quyết làm trắc nghiệm tiếng anh

Cách sử dụng các loại đại từ trong tiếng anh

Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ về một số loại đại từ trong tiếng Anh:

  1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns):

    • I (tôi): I am going to the park.
    • You (bạn): Are you ready for the exam?
    • He (anh ấy): He is reading a book.
    • She (cô ấy): She is talking to her friend.
    • It (nó): The dog is barking. It wants to go outside.
    • We (chúng tôi): We are going to the movies tonight.
    • They (họ): They have already left for the party.
  2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns):

    • Mine (của tôi): This book is mine.
    • Yours (của bạn): Is this pen yours?
    • His (của anh ấy): The car is his.
    • Hers (của cô ấy): The bag is hers.
    • Its (của nó): The cat is licking its paws.
    • Ours (của chúng tôi): The house is ours.
    • Theirs (của họ): The bikes are theirs.
  3. Đại từ bất định (Indefinite pronouns):

    • Someone (ai đó): Someone is knocking on the door.
    • Everybody (mọi người): Everybody is excited for the concert.
    • Nothing (không gì): There is nothing in the fridge.
    • All (tất cả): All of the students passed the test.
    • Each (mỗi): Each student must bring their own textbook.
    • Any (bất kỳ): Do you have any questions?
    • Some (một số): Can I have some sugar, please?

Hãy chú ý nắm rõ những kiến thức ngữ pháp nếu không bạn sẽ gặp phải tình trạng học tiếng Anh bồi

  1. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns):

    • Myself (chính tôi): I will do it myself.
    • Yourself (chính bạn): Be proud of yourself.
    • Himself (chính anh ấy): He fixed the car himself.
    • Herself (chính cô ấy): She made the cake herself.
    • Itself (chính nó): The computer turned off by itself.
    • Ourselves (chính chúng tôi): We painted the room ourselves.
    • Themselves (chính họ): They enjoyed the concert themselves.
  2. Đại từ tương đối (Relative pronouns):

    • Who (người): The woman who lives next door is a doctor.
    • Whom (người): The person whom I met yesterday is my new boss.
    • Which (cái): The car which is parked outside is mine.
    • That (mà): The book that I’m reading is very interesting.
    • Whose (của ai): The man whose car was stolen reported it to the police.
    • Where (nơi): This is the place where we met.
    • When (khi): The day when I graduated was a memorable one.
  3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns):

    • This (này): This is my favorite song.
    • That (đó): Look at that beautiful sunset.
    • These (những này): These books belong to me.
    • Those (những đó): Those shoes are on sale.

Trên đây là những gì bạn nên biết về đại từ trong tiếng Anh. Bạn muốn hiểu rõ hơn về các đại từ tiếng Anh, các giáo viên dạy tiếng Anh trên ứng dụng Askany sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng thành thạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *