Rối loạn trầm cảm là một chứng bệnh đang gặp rất nhiều hiện nay ở Việt Nam. Trong bài viết này, các chuyên gia tâm lý sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin và kiến thức về chứng bệnh này. Để từ đó, bạn có thể phát hiện ra nguy cơ mắc bệnh rối loạn trầm cảm ở người thân, gia đình và tìm kiếm cách thức chữa trị tốt nhất, sớm nhất cho họ.
Mục lục
Rối loạn trầm cảm là gì?
Rối loạn trầm cảm nặng là tên lâm sàng của chứng bệnh chúng ta thường gọi là trầm cảm. Trầm cảm là một chứng rối loạn tâm trạng ảnh hưởng đến cảm giác người bệnh và có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của họ. Đặc trưng của bệnh này là cảm giác buồn bã hoặc không hứng thú với các hoạt động mà bạn bình thường thích làm.
Triệu chứng của bệnh rối loạn trầm cảm
Mặc dù chúng ta thường nghĩ rối loạn trầm cảm là cảm giác buồn bã hoặc “suy sụp” trong một thời gian dài, nhưng các triệu chứng của bệnh trầm cảm có thể khác nhau, bao gồm:
- Thường xuyên cảm thấy buồn, trống rỗng hoặc vô vọng
- Thay đổi khẩu vị không liên quan đến mục tiêu ăn kiêng, chẳng hạn như ăn quá ít hoặc quá nhiều
- Thay đổi kiểu ngủ có thể từ mất ngủ đến ngủ quá nhiều
- Cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng
- Mất hứng thú hoặc mất niềm vui trong sở thích thông thường của bạn
- Cảm thấy bồn chồn, cáu kỉnh hoặc thất vọng, thậm chí chỉ vì những vấn đề nhỏ
- Gặp khó khăn trong việc tập trung hoặc ghi nhớ mọi thứ
- Cảm thấy tội lỗi, vô giá trị hoặc giống như bạn “không đủ”
- Thường xuyên có ý nghĩ về cái chết hoặc tự sát.
Trầm cảm cũng có thể có các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như đau đầu thường xuyên không rõ nguyên nhân, đau dạ dày hoặc đau lưng. Có nhiều vấn đề y tế với các triệu chứng tương tự như các triệu chứng trầm cảm, bao gồm đau mãn tính, đau nửa đầu và rối loạn tuyến giáp.
Nguyên nhân của bệnh rối loạn trầm cảm
Sau đây là các nguyên do phổ biến nhất của bệnh rối loạn trầm cảm:
Sinh học: Cách bộ não của chúng ta sản xuất và hấp thụ các hóa chất như serotonin và dopamin có thể ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc khả năng điều chỉnh cảm xúc của chúng ta.
Di truyền: Trầm cảm có thể có nguyên nhân vì di truyền. Những người có cha mẹ hoặc anh chị em mắc các triệu chứng trầm cảm thường có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn.
Bị cô lập hoặc ghẻ lạnh: Những người bị từ chối hoặc bị cô lập khỏi bạn bè, gia đình và cộng đồng thường có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn. Ví dụ, thanh thiếu niên LGBTQ có nhiều khả năng bị xã hội và gia đình từ chối, đồng thời có nguy cơ bị quấy rối và bạo lực cao hơn khi lớn lên. Sự căng thẳng gia tăng này có thể dẫn đến những kết quả tiêu cực liên quan đến sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là đôi khi khó có thể biết được khi nào chúng ta đã cảm thấy chán nản nếu ai đó có ý định từ chối chúng ta hoặc chúng ta cảm thấy bị từ chối ngay cả khi họ không cố tình.
Nỗi đau thời thơ ấu: Trẻ em lớn lên trong môi trường không ổn định hoặc trải qua những sự kiện đau thương sớm trong đời, chẳng hạn như chứng kiến hoặc bị lạm dụng, sống với người mắc chứng rối loạn sử dụng chất kích thích hoặc có cha mẹ ly hôn, có nhiều khả năng gặp phải các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm.
Xem thêm:
Kết luận
Rối loạn trầm cảm hiện nay đã là một chứng bệnh không hề hiếm gặp ở Việt Nam. Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về việc nhận biết và tìm hiểu nguyên nhân của chứng bệnh tâm lý này. Để được tư vấn về cách chữa trị hay đương đầu với bệnh rối loạn trầm cảm, bạn có thể liên hệ với các chuyên gia tâm lý trên ứng dụng Askany. Đây là ứng dụng giúp bạn liên hệ chuyên gia, bác sĩ tâm lý chuyên về rối loạn trầm cảm một cách dễ dàng và nhanh chóng.