CÁC THUẬT NGỮ TRONG CHỨNG KHOÁN NHÀ ĐẦU TƯ NÀO CŨNG CẦN NẮM

các thuật ngữ trong chứng khoán

Học các thuật ngữ trong chứng khoán có thể coi là bước đầu tiên trong việc chơi chứng khoán như thế nào. Nếu chưa biết các thuật ngữ hay gặp trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư có thể dễ dàng bị lạc lối và bỏ lỡ cơ hội lợi nhuận. Hãy để các chuyên gia chứng khoán hàng đầu cho bạn biết các thuật ngữ phải biết khi đầu tư là gì ở bài viết dưới đây.

1. Các thuật ngữ trong chứng khoán về cổ phiếu

Cổ phiếu: là một đơn vị sở hữu trong công ty. Nếu bạn sở hữu cổ phiếu, điều đó khiến bạn trở thành cổ đông, nghĩa là bạn có thể đủ điều kiện nhận cổ tức nếu công ty thành công và bạn có thể có quyền biểu quyết trong một số quyết định của công ty.

Cổ phần: là một đơn vị sở hữu trong việc kinh doanh. Số lượng cổ phần xác định mức độ lớn của quyền sở hữu trong một doanh nghiệp mà bạn có. Nếu một công ty có 100.000 cổ phiếu đang lưu hành và bạn sở hữu 1.000 cổ phiếu, thì bạn có 1% cổ phần trong hoạt động kinh doanh của công ty. Nếu một công ty trả cổ tức, nó sẽ được chia theo tỷ lệ dựa trên tổng số cổ phiếu hiện có. Nếu chủ sở hữu cổ phần có quyền biểu quyết trong các vấn đề của công ty, thì quyền biểu quyết được trao cho cổ đông thường phụ thuộc vào số lượng cổ phần mà bạn sở hữu.

Cổ đông: có thể là một người, công ty hoặc tổ chức nắm giữ cổ phiếu trong một công ty. Cổ đông phải sở hữu tối thiểu một cổ phần trong cổ phiếu hoặc quỹ tương hỗ của công ty để biến họ thành chủ sở hữu một phần.

Cổ tức: là một phần lợi nhuận hay thu nhập mà một công ty trả cho các cổ đông của mình. Khi một công ty tạo ra lợi nhuận và tích lũy thu nhập giữ lại, những khoản thu nhập đó có thể được tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh hoặc trả cho các cổ đông dưới dạng cổ tức.

các thuật ngữ trong chứng khoán

2. Các thuật ngữ về giao dịch chứng khoán

Tài khoản giao dịch: là tài khoản để bạn thực hiện các lệnh mua, bán, trao đổi, giao dịch, sang nhượng cổ phiếu của mình. Cổ phiếu sẽ được lưu trữ trực tuyến trong tài khoản giao dịch của bạn.

Sàn giao dịch: là nền tảng để bạn mua, bán, trao đổi, giao dịch, sang nhượng cổ phiếu của mình với các nhà đầu tư khác. Tại Việt Nam có 3 sàn chính là HOSE (Sài Gòn), HNX (Hà Nội) và UPCoM.

Danh mục đầu tư: là một tập hợp các tài sản và có thể bao gồm các khoản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ và quỹ hoán đổi danh mục. Danh mục đầu tư giống như là một không gian vật lý nơi chứa tất cả tài sản đầu tư của bạn.

Biểu đồ chứng khoán: là một biểu đồ cho bạn thấy giá của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể. Các biểu đồ chứng khoán nâng cao hơn sẽ hiển thị dữ liệu bổ sung và bằng cách hiểu những điều cơ bản, bạn có thể lấy ra nhiều thông tin về hiệu suất ở quá khứ, hiện tại và kỳ vọng.

Giá mua và giá bán: là các mức giá mà người mua/bán đồng ý thực hiện giao dịch ở mức giá đó.

Chênh lệch giá: là mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán vì hai mức giá này gần như không bao giờ bằng nhau.

Phiên giao dịch chứng khoán: là thời gian các nhà đầu tư được phép mua bán cổ phiếu theo quy định nhà nước. Các phiên giao dịch chứng khoán ở Việt Nam được chia thành 3 phiên chính bao gồm phiên khớp lệnh định kỳ ATO, phiên khớp lệnh liên tục và phiên khớp lệnh định kỳ ATC.

Các lệnh trong chứng khoán: là các lệnh mua hoặc bán chứng khoán. Có nhiều loại lệnh khác nhau phục vụ cho các nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư. Tại Việt Nam, các lệnh chứng khoán bao gồm Lệnh thị trường, Lệnh trong ngày, Lệnh giới hạn và Lệnh điều kiện.

3. Các thuật ngữ về thị trường chứng khoán

Thị trường bò và gấu: là cách để mô tả xu hướng chung của thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Thị trường bò là lúc xu hướng tăng chiếm ưu thế còn gấu là xu hướng giảm.

các thuật ngữ trong chứng khoán

Thanh khoản: là mức độ nhanh chóng và hiệu quả mà bạn có thể mua hoặc bán một tài sản mà không ảnh hưởng đến giá của nó. Việc mua và bán một tài sản càng dễ dàng thì tài sản đó càng có tính thanh khoản cao.

Chỉ số index: là thước đo một phần, một nhóm của thị trường chứng khoán. Chỉ số chứng khoán được xác định bằng cách tính giá của một số cổ phiếu nhất định (thường là bình quân gia quyền). Nó là một công cụ được các tổ chức tài chính và nhà đầu tư sử dụng rộng rãi để so sánh lợi tức của các khoản đầu tư cụ thể và để mô tả thị trường.

Các bài viết liên quan:

4. Kết luận

Ở trên chính là các thuật ngữ trong chứng khoán cơ bản nhất được hướng dẫn bởi các chuyên gia chứng khoán hàng đầu trên thị trường hiện nay. Nếu muốn học hỏi thêm về cách đầu tư chứng khoán hiệu quả, bạn hãy sử dụng ứng dụng Askany. Đây là nơi có các chuyên gia đầu tư, mua bán cổ phiếu hàng đầu sẵn sàng tư vấn cho bạn về lĩnh vực này. Tại Askany, bạn có thể tự do hỏi mọi điều mình thắc mắc và có ngay các chuyên gia giải đáp cho bạn. Chẳng hạn như bạn nhờ hướng dẫn chơi chứng khoán trên điện thoại, một chuyên gia sẽ xuất hiện và cho bạn biết mọi quy trình, thủ tục ngay.